Danh sách đội ngũ nhà giáo ngành tiếng Nhật – Đào tạo từ xa
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ sư phạm | Môn học, Modun, tín chỉ được phân công giảng dạy | |
Trình độ đào tạo | Chuyên môn được đào tạo | ||||
1 | Phạm Thị Lý | Thạc sĩ | Tiếng Anh | NVSP Ngoại ngữ | Tiếng Anh |
2 | Khuất Thị Nga | Thạc sĩ | Triết học | NVSP ĐH | Chính trị |
3 | Dương Chí Bằng | Thạc sĩ | Công nghệ Thông tin | NVSP GV CĐ-ĐH | Tin học |
4 | Bùi Lương Đạt | Cử nhân | Luật kinh tế | ĐH Sư phạm | Pháp luật |
5 | Nguyễn Văn Dũng | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | ||
6 | Đinh Thị Hiền | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | ||
7 | Đan Hoàng Nghĩa | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | ||
8 | Phương Thị Thanh | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | ||
9 | Bùi Thị Khuyên | Cử nhân | Tiếng Nhật | ||
10 | Vũ Thị Lan Hương | Cử nhân | Tiếng Nhật | ||
11 | Nguyễn Thị Hằng | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | ||
12 | Phạm Thị Mai | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | ||
13 | Trần Thị Thu Thủy | Tiến sĩ | Lý thuyết và thống kê kinh tế ĐH Hitotsubashi Nhật Bản | Giảng viên hợp tác | Trưởng khoa Tiếng Nhật- Trường ĐH Ngoại Thương
Giảng viên hợp tác – Dũng Mori |
14 | Nghiêm Hồng Vân | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Học viện KHXHVN | Giảng viên hợp tác | Trưởng khoa Tiếng Nhật- Trường ĐH Hà Nội
Giảng viên hợp tác – Dũng Mori |
15 | Trần Thị Minh Phương | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Nhật – ĐH Waseda Nhật Bản | Giảng viên hợp tác | Phó Trưởng khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản- Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐH QGHN
Giảng viên hợp tác – Dũng Mori |
Danh sách Cán bộ Quản lý, Quản trị hệ thống TT Đào tạo trực tuyến (E-Learning)
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Ban, Bộ phận | Ghi chú | |
Trình độ đào tạo | Chuyên môn được đào tạo | ||||
1 | Lê Minh Tiến | Thạc sĩ | Quản lý kinh tế | Ban Giám đốc TT | Giám đốc Trung tâm |
2 | Nguyễn Văn Dũng | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | Ban Giám đốc TT | Phó Giám đốc Trung tâm |
3 | Phương Thị Thanh | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | Ban Giám đốc TT | Phó Giám đốc Trung tâm |
4 | Đan Hoàng Nghĩa | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | Ban Giám đốc TT | Phó Giám đốc Trung tâm |
5 | Lê Thị Mỹ Trà | Cử nhân | Kinh tế | Bộ phận Truyền thông & Tuyển sinh | Phụ trách – Bộ phận Truyền thông & Tuyển sinh |
6 | Nguyễn Huy Hải | Cử nhân | Luật kinh tế | Bộ phận Truyền thông & Tuyển sinh | Phó Bộ phận – Truyền thông & Tuyển sinh |
7 | Bùi Lương Đạt | Cử nhân | Luật kinh tế | Bộ phận Truyền thông & Tuyển sinh | Phó Bộ phận – Truyền thông & Tuyển sinh |
8 | Cao Quỳnh Anh | Cử nhân | Quản trị kinh doanh | Bộ phận QLĐT | Phụ trách – Bộ phận Quản lý đào tạo |
9 | Đỗ Hữu Sáng | Cử nhân | Quản lý giáo dục | Bộ phận QLĐT | Cán bộ – Bộ phận Quản lý đào tạo |
10 | Đinh Ngọc Giang | Cử nhân | Dược | Bộ phận QLĐT | Cán bộ – Bộ phận Quản lý đào tạo |
11 | Phùng Thị Thu Trang | Thạc sĩ | Xã hội học | Bộ phận Cố vấn học tập | Phụ trách – Bộ phận Cố vấn học tập |
12 | Nguyễn Thị Vân Anh | Cử nhân | Quản lý văn hóa | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
13 | Phạm Thị Mai | Cử nhân | Tiếng Nhật | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
14 | Cù Ngọc Tú | Cử nhân | Ngôn ngữ Nhật | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
15 | Đặng Thị Ngần | Cử nhân | Tiếng Nhật | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
16 | Nguyễn Thị Vân | Cử nhân | Tiếng Nhật | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
17 | Nguyễn Thị Phương | Cử nhân | Tiếng Nhật | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
18 | Nguyễn Thị Thắm | Cử nhân | Tiếng Nhật | Bộ phận Cố vấn học tập | Cán bộ – Bộ phận Cố vấn học tập |
19 | Trương Ngọc Mai | Cử nhân | Kế toán | Bộ phận Kế hoạch – Tài chính | Phụ trách – Bộ phận Kế hoạch – Tài chính |
20 | Nguyễn Thị Thúy Tình | Cử nhân | Kế toán | Bộ phận Kế hoạch – Tài chính | Cán bộ – Bộ phận Kế hoạch – Tài chính |
21 | Hà Thị Oanh | Cử nhân | Kế toán | Bộ phận Kế hoạch – Tài chính | Cán bộ – Bộ phận Kế hoạch – Tài chính |